Trang chủ0301 • HKG
add
SANVO Fine Chemicals Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
526,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,65 Tr | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 85,38 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -53,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,74 | -54,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,00 N | 101,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,32 Tr | 60,61% |
Tổng tài sản | 875,45 Tr | 13,21% |
Tổng nợ | 661,17 Tr | 22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,37 Tr | -53,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,93 Tr | 2,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,95 Tr | 1,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,42 Tr | -30,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | -40,66% |
Dòng tiền tự do | -16,06 Tr | -118,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.350