Trang chủ0301 • HKG
add
SANVO Fine Chemicals Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
531,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,97 Tr | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 76,72 Tr | 15,41% |
Thu nhập ròng | 411,50 N | -95,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -95,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 Tr | -74,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,33 Tr | 69,90% |
Tổng tài sản | 866,15 Tr | 10,31% |
Tổng nợ | 630,45 Tr | 15,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,50 N | -95,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,47 Tr | 162,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,47 Tr | -272,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,87 Tr | 403,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,58 Tr | 152,17% |
Dòng tiền tự do | -10,27 Tr | -1.743,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.418