Trang chủ030210 • KRX
add
Daol Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.535,00 ₩ - 3.810,00 ₩
Phạm vi một năm
2.345,00 ₩ - 3.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
230,55 T KRW
Số lượng trung bình
268,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,93 T | 22,62% |
Chi phí hoạt động | 252,70 T | 31,71% |
Thu nhập ròng | 10,06 T | 236,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 175,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 NT | 31,23% |
Tổng tài sản | 9,98 NT | 9,75% |
Tổng nợ | 9,21 NT | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 T | 236,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,03 T | -161,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,89 T | 6.460,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,08 T | 102,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,05 T | 34,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
151