Trang chủ030210 • KRX
add
Daol Investment & Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ₩ - 3.435,00 ₩
Phạm vi một năm
2.345,00 ₩ - 3.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,88 T KRW
Số lượng trung bình
488,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,68 T | 47,21% |
Chi phí hoạt động | 328,59 T | 60,52% |
Thu nhập ròng | -27,10 T | -594,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 | -371,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 NT | 10,13% |
Tổng tài sản | 9,60 NT | 4,25% |
Tổng nợ | 8,83 NT | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,10 T | -594,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,95 T | 285,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,77 T | -2.261,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,32 T | 0,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,40 T | 41,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
151