Trang chủ0302 • HKG
add
CMGE Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
988,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,38 Tr | -34,91% |
Chi phí hoạt động | 341,10 Tr | 66,08% |
Thu nhập ròng | -934,39 Tr | -2.330,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,21 | -3.635,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,82 Tr | -691,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,98 Tr | -46,43% |
Tổng tài sản | 5,08 T | -28,31% |
Tổng nợ | 1,19 T | -14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,39 Tr | -2.330,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,10 Tr | -214,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | -194,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,49 Tr | 162,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,51 Tr | -383,76% |
Dòng tiền tự do | -69,07 Tr | -343,83% |