Trang chủ030520 • KOSDAQ
add
Hancom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.300,00 ₩ - 31.450,00 ₩
Phạm vi một năm
15.100,00 ₩ - 35.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
736,27 T KRW
Số lượng trung bình
798,60 N
Tỷ số P/E
47,10
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,92 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 36,04 T | 5,33% |
Thu nhập ròng | 9,85 T | 20,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,51 T | 15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,19 T | -1,56% |
Tổng tài sản | 678,83 T | 3,49% |
Tổng nợ | 196,32 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,85 T | 20,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 T | -461,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,48 Tr | 97,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 T | 411,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 117,97% |
Dòng tiền tự do | 2,65 T | -38,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
387