Trang chủ030520 • KOSDAQ
add
Hancom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.800,00 ₩ - 22.250,00 ₩
Phạm vi một năm
15.100,00 ₩ - 33.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
529,54 T KRW
Số lượng trung bình
316,68 N
Tỷ số P/E
38,02
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,48 T | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 49,66 T | 42,78% |
Thu nhập ròng | -20,01 T | -37,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,62 | -46,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 T | -71,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,48 T | -8,97% |
Tổng tài sản | 681,94 T | 7,94% |
Tổng nợ | 196,27 T | 21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,01 T | -37,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,78 T | 91,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,23 T | -380,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 T | 772,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,55 T | -23,76% |
Dòng tiền tự do | 640,42 Tr | -84,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
395