Trang chủ030530 • KOSDAQ
add
Wonik Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.250,00 ₩ - 5.640,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
416,31 T KRW
Số lượng trung bình
8,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,02 T | 46,41% |
Chi phí hoạt động | 37,40 T | -4,41% |
Thu nhập ròng | 5,55 T | 121,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 114,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,91 T | 156,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,32 T | -4,60% |
Tổng tài sản | 1,91 NT | 2,84% |
Tổng nợ | 653,99 T | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 T | 121,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,80 T | -155,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 484,00 Tr | 102,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,22 T | 44,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,04 T | 142,89% |
Dòng tiền tự do | -64,49 T | -1.422,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
394