Trang chủ030530 • KOSDAQ
add
Wonik Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.740,00 ₩ - 3.045,00 ₩
Phạm vi một năm
2.165,00 ₩ - 4.925,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,11 T KRW
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,20 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 33,83 T | 19,24% |
Thu nhập ròng | -8,23 T | 28,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 | 33,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,24 T | 32,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,86 T | 15,62% |
Tổng tài sản | 1,86 NT | 2,06% |
Tổng nợ | 600,00 T | 16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,23 T | 28,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,95 T | 100,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 T | 82,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,80 T | -25,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,67 T | 174,36% |
Dòng tiền tự do | 11,68 T | 219,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
389