Trang chủ030610 • KRX
add
Kyobo Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.440,00 ₩ - 6.570,00 ₩
Phạm vi một năm
4.775,00 ₩ - 6.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
736,20 T KRW
Số lượng trung bình
144,31 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,76 T | -17,95% |
Chi phí hoạt động | 621,70 T | -23,26% |
Thu nhập ròng | -15,29 T | -301,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -345,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 NT | -3,32% |
Tổng tài sản | 15,90 NT | 1,96% |
Tổng nợ | 13,91 NT | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,29 T | -301,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 NT | 68.113,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,15 T | 303,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 NT | -1.537,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,89 T | -234,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
973