Trang chủ030610 • KRX
add
Kyobo Securities Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Phạm vi một năm
4.715,00 ₩ - 5.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
630,53 T KRW
Số lượng trung bình
25,61 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,62 T | -39,67% |
Chi phí hoạt động | 128,38 T | -69,73% |
Thu nhập ròng | 41,05 T | 672,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | 1.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 NT | 12,89% |
Tổng tài sản | 17,49 NT | 19,80% |
Tổng nợ | 15,54 NT | 19,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,05 T | 672,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,48 T | 44,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,48 T | -36,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,46 T | -45,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,36 T | 59,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
759