Trang chủ030610 • KRX
add
Kyobo Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.000,00 ₩ - 9.680,00 ₩
Phạm vi một năm
4.775,00 ₩ - 9.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT KRW
Số lượng trung bình
248,69 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 NT | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 727,16 T | -4,29% |
Thu nhập ròng | 51,71 T | 61,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 58,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 NT | -8,57% |
Tổng tài sản | 16,20 NT | -8,05% |
Tổng nợ | 14,17 NT | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,71 T | 61,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,20 T | 53,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,97 T | 59,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 591,56 T | -58,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,77 T | -70,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
759