Trang chủ030720 • KRX
add
Dong Won Fisheries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 8.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,90 T KRW
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,21 T | 28,46% |
Chi phí hoạt động | 4,29 T | 13,02% |
Thu nhập ròng | 114,98 Tr | 102,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 101,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 699,01 Tr | 112,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,13 T | 120,91% |
Tổng tài sản | 113,01 T | -9,01% |
Tổng nợ | 65,89 T | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,98 Tr | 102,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,13 T | 242,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,69 Tr | -373,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 T | -7.049,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 T | 154,90% |
Dòng tiền tự do | 6,09 T | 233,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
111