Trang chủ030720 • KRX
add
Dong Won Fisheries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.170,00 ₩ - 5.300,00 ₩
Phạm vi một năm
4.105,00 ₩ - 8.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,67 T KRW
Số lượng trung bình
9,51 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,23 T | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -24,69% |
Thu nhập ròng | 953,78 Tr | 110,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 109,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,58 Tr | 108,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,55 T | 138,07% |
Tổng tài sản | 108,87 T | -5,01% |
Tổng nợ | 60,08 T | -16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 953,78 Tr | 110,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 T | -29,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 T | -578,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 T | 3.164,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | -64,61% |
Dòng tiền tự do | -3,28 T | -1.175,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
107