Trang chủ030720 • KRX
add
Dong Won Fisheries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.730,00 ₩ - 6.040,00 ₩
Phạm vi một năm
4.105,00 ₩ - 7.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,78 T KRW
Số lượng trung bình
14,07 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,10 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | -4,55% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | -10,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -11,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -20,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,28 T | 97,24% |
Tổng tài sản | 116,28 T | 6,39% |
Tổng nợ | 65,35 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | -10,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 T | -39,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,44 Tr | -842,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 T | 239,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 T | -7,35% |
Dòng tiền tự do | 263,28 Tr | -95,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
107