Trang chủ0310 • HKG
add
Prosperity Investment Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,07 Tr | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 9,54% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 7,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 228,87 | 10,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,50 Tr | 3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | -64,16% |
Tổng tài sản | 12,57 Tr | -73,37% |
Tổng nợ | 15,04 Tr | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | 7,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | -7.828,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 885,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -1.341,70% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | 7,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11