Trang chủ0311 • HKG
add
Luen Thai Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,93 Tr | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 21,73 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | -12,08 Tr | -284,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,53 | -268,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,50 N | -107,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,16 Tr | -20,21% |
Tổng tài sản | 445,98 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 289,28 Tr | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,08 Tr | -284,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 Tr | -187,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,00 N | -213,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,96 Tr | -122,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,54 Tr | -51.969,23% |
Dòng tiền tự do | -580,88 N | -123,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
27.000