Trang chủ0311 • HKG
add
Luen Thai Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,48 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,26 Tr | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 20,48 Tr | -3,39% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -3.525,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 | -4.087,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 Tr | -60,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,05 Tr | 1,66% |
Tổng tài sản | 512,37 Tr | -1,70% |
Tổng nợ | 330,02 Tr | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -3.525,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,56 Tr | -3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,00 N | 115,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,32 Tr | 430,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 Tr | 129,98% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | -58,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
31.300