Trang chủ0312 • HKG
add
Shirble Department Stor Hldngs China Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
682,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,51 Tr | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 31,00 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | 94,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,63 | 94,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,81 Tr | 23,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,09 Tr | -20,90% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -7,38% |
Tổng nợ | 1,42 T | -8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | 94,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
199