Trang chủ031310 • KOSDAQ
add
Eyesvision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.775,00 ₩ - 1.840,00 ₩
Phạm vi một năm
1.672,00 ₩ - 3.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,60 T KRW
Số lượng trung bình
68,71 N
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,32 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 11,18% |
Thu nhập ròng | -2,12 T | -152,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,38 | -156,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 999,63 Tr | -82,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,76 T | -31,57% |
Tổng tài sản | 258,33 T | 4,54% |
Tổng nợ | 58,48 T | -16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 T | -152,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,52 T | -127,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,09 T | 715,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,03 T | -64,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,42 T | -158,11% |
Dòng tiền tự do | -2,05 T | -109,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
37