Trang chủ031310 • KOSDAQ
add
Eyesvision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 ₩ - 2.610,00 ₩
Phạm vi một năm
1.421,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,84 T KRW
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,25 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 11,18 T | 35,37% |
Thu nhập ròng | -11,92 T | -113,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,35 | -110,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 T | -4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,92 T | -26,35% |
Tổng tài sản | 240,21 T | -1,92% |
Tổng nợ | 47,14 T | -24,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,92 T | -113,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 T | 951,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | 85,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 T | -1.124,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 112,98% |
Dòng tiền tự do | -2,94 T | 74,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
44