Trang chủ031310 • KOSDAQ
add
Eyesvision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.703,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.674,00 ₩ - 1.889,00 ₩
Phạm vi một năm
1.421,00 ₩ - 2.645,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,30 T KRW
Số lượng trung bình
248,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,04 T | -19,78% |
Chi phí hoạt động | 9,25 T | 22,67% |
Thu nhập ròng | 222,11 Tr | -98,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -97,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,83 Tr | -101,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,62 T | 27,86% |
Tổng tài sản | 248,61 T | -6,73% |
Tổng nợ | 56,04 T | -15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,11 Tr | -98,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 T | 49,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,45 Tr | 100,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,76 T | -26,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,54 T | 466,97% |
Dòng tiền tự do | 17,42 T | 1.130,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
54