Trang chủ031310 • KOSDAQ
add
Eyesvision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.849,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.841,00 ₩ - 2.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.421,00 ₩ - 3.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,87 T KRW
Số lượng trung bình
123,94 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,29 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 8,05 T | 22,79% |
Thu nhập ròng | 903,97 Tr | 174,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 174,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -37,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,70 T | -33,08% |
Tổng tài sản | 252,82 T | -0,51% |
Tổng nợ | 47,05 T | -31,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,97 Tr | 174,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 T | 181,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,54 T | 131,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 T | -119,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 T | -51,18% |
Dòng tiền tự do | 2,73 T | 137,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
44