Trang chủ031330 • KOSDAQ
add
SAMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.670,00 ₩ - 2.715,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 3.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
270,99 T KRW
Số lượng trung bình
209,36 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
7,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,34 T | 18,62% |
Chi phí hoạt động | 14,11 T | 18,73% |
Thu nhập ròng | 8,89 T | -25,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -37,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,13 T | 26,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,69 T | 1,27% |
Tổng tài sản | 833,01 T | 23,98% |
Tổng nợ | 402,43 T | 36,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,89 T | -25,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,49 T | -242,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,53 Tr | -101,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,21 T | 350,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,86 T | 143,18% |
Dòng tiền tự do | -95,73 T | -273,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
112