Trang chủ031330 • KOSDAQ
add
SAMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.930,00 ₩ - 3.005,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 3.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
294,99 T KRW
Số lượng trung bình
241,68 N
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,36 T | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 9,80 T | 7,30% |
Thu nhập ròng | 11,91 T | -25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -32,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,23 T | -8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,99 T | 64,73% |
Tổng tài sản | 981,25 T | 18,81% |
Tổng nợ | 558,64 T | 25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,91 T | -25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,36 T | 62,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,02 Tr | -42,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,64 T | -44,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,30 T | 376,44% |
Dòng tiền tự do | -34,43 T | 74,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
109