Trang chủ0313 • HKG
add
Richly Field China Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 31,22 Tr | 89,23% |
Thu nhập ròng | -84,37 Tr | -273,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 N | -284,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,65 Tr | -185,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,68 Tr | -50,56% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -7,69% |
Tổng nợ | 1,74 T | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,37 Tr | -273,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 96,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,07 Tr | -3.656,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 Tr | -89,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,16 Tr | -92,82% |
Dòng tiền tự do | -26,92 Tr | -138,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
142