Trang chủ031430 • KRX
add
Shinsegae International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.810,00 ₩ - 10.030,00 ₩
Phạm vi một năm
8.840,00 ₩ - 18.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
348,48 T KRW
Số lượng trung bình
155,61 N
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,26 T | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 232,32 T | 5,02% |
Thu nhập ròng | -464,34 Tr | -105,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -105,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,44 T | -46,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,59 T | -77,76% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | 0,68% |
Tổng nợ | 486,61 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,34 Tr | -105,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,94 T | -64,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,03 T | -2.048,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,96 T | 216,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,32 T | -120,13% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | -98,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
976