Trang chủ031430 • KRX
add
Shinsegae International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.830,00 ₩
Phạm vi một năm
12.390,00 ₩ - 18.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
458,03 T KRW
Số lượng trung bình
50,26 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,89 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 188,11 T | -0,94% |
Thu nhập ròng | 15,48 T | -19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -16,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,78 T | -16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,61 T | 13,09% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 0,81% |
Tổng nợ | 419,25 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,48 T | -19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,14 T | 10,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,55 T | -5,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,71 T | -58,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 T | -43,96% |
Dòng tiền tự do | 7,85 T | 211,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
990