Trang chủ031430 • KRX
add
Shinsegae International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.050,00 ₩ - 10.290,00 ₩
Phạm vi một năm
9.850,00 ₩ - 18.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
367,00 T KRW
Số lượng trung bình
431,88 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,04 T | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 176,00 T | -1,93% |
Thu nhập ròng | 5,01 T | 95,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 108,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,75 T | -20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,91 T | -59,20% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | -3,88% |
Tổng nợ | 425,64 T | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 T | 95,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,91 T | -1.243,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,02 T | -35,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,48 T | -67,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,30 T | -189,40% |
Dòng tiền tự do | -61,49 T | -494,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
976