Trang chủ031440 • KRX
add
Shinsegae Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.600,00 ₩ - 40.550,00 ₩
Phạm vi một năm
28.400,00 ₩ - 44.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,12 T KRW
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,49 T | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 52,55 T | -6,37% |
Thu nhập ròng | 14,23 T | 179,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 196,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,33 T | 17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,86 T | 31,88% |
Tổng tài sản | 760,91 T | -10,31% |
Tổng nợ | 450,46 T | -18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,23 T | 179,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,93 T | 65,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,26 T | 1.386,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,36 T | -107,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,73 T | 407,04% |
Dòng tiền tự do | 24,32 T | 134,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.145