Trang chủ031510 • KOSDAQ
add
Austem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.124,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.091,00 ₩ - 1.124,00 ₩
Phạm vi một năm
979,00 ₩ - 1.561,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,16 T KRW
Số lượng trung bình
118,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,03 T | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | -12,92% |
Thu nhập ròng | -25,43 T | -34,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,62 | -40,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -71,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,56 T | 6,56% |
Tổng tài sản | 119,81 T | -25,69% |
Tổng nợ | 54,84 T | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,43 T | -34,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | -161,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,17 T | 265,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -530,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,16 Tr | -90,12% |
Dòng tiền tự do | -5,66 T | -490,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
278