Trang chủ031820 • KRX
add
ITCen CTS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
615,00 ₩ - 631,00 ₩
Phạm vi một năm
450,00 ₩ - 704,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,38 T KRW
Số lượng trung bình
359,94 N
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,50 T | 49,11% |
Chi phí hoạt động | 27,09 T | 1,91% |
Thu nhập ròng | 4,70 T | 127,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 53,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,60 T | -8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,92 T | -11,42% |
Tổng tài sản | 618,27 T | 17,68% |
Tổng nợ | 384,69 T | 20,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,70 T | 127,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,48 T | 8,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,65 T | -478,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,75 T | -6,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,86 T | -57,72% |
Dòng tiền tự do | -6,90 T | -122,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
513