Trang chủ031820 • KRX
add
ITCen CTS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
666,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
654,00 ₩ - 667,00 ₩
Phạm vi một năm
450,00 ₩ - 750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,77 T KRW
Số lượng trung bình
886,88 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,04 T | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 25,60 T | 12,24% |
Thu nhập ròng | -4,10 T | -279,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 | -254,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,69 T | -814,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,11 T | 29,20% |
Tổng tài sản | 581,48 T | 30,58% |
Tổng nợ | 353,07 T | 48,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 T | -279,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,65 T | 41,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 T | 48,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,79 T | 185,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,15 T | 89,01% |
Dòng tiền tự do | -33,33 T | -4,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
513