Trang chủ031820 • KRX
add
Comtec Systems Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
528,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ₩ - 535,00 ₩
Phạm vi một năm
505,00 ₩ - 845,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,76 T KRW
Số lượng trung bình
174,08 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,38 T | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 21,69 T | -4,41% |
Thu nhập ròng | 4,49 T | -13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 T | -8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,62 T | 12,37% |
Tổng tài sản | 548,17 T | 9,55% |
Tổng nợ | 325,36 T | 12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 T | -13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,64 T | -117,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,89 T | 191,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,76 T | 226,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,84 T | -22,17% |
Dòng tiền tự do | -14,43 T | -160,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
565