Trang chủ031860 • KOSDAQ
add
SU Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
888,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
889,00 ₩ - 914,00 ₩
Phạm vi một năm
160,00 ₩ - 5.172,72 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,43 T KRW
Số lượng trung bình
63,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -17,24% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -14,56% |
Thu nhập ròng | -3,86 T | -229,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,26 | -298,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 T | -15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -73,39% |
Tổng tài sản | 60,34 T | -28,68% |
Tổng nợ | 3,03 T | -58,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 T | -229,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | 79,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -163,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | -117,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 T | -187,06% |
Dòng tiền tự do | -803,05 Tr | 71,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
16