Trang chủ031980 • KOSDAQ
add
PSK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.000,00 ₩ - 35.100,00 ₩
Phạm vi một năm
22.900,00 ₩ - 85.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
739,59 T KRW
Số lượng trung bình
352,26 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,06 T | 162,92% |
Chi phí hoạt động | 8,13 T | 4,55% |
Thu nhập ròng | 19,84 T | 158,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,79 | -1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,59 T | 641,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,56 T | 7,33% |
Tổng tài sản | 466,66 T | 21,39% |
Tổng nợ | 82,99 T | 37,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,84 T | 158,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,71 T | 80,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 T | 67,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -429,20 Tr | -101,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,23 T | -71,29% |
Dòng tiền tự do | 7,59 T | -30,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
110