Trang chủ032080 • KOSDAQ
add
Aztech WB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.247,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.212,00 ₩ - 1.247,00 ₩
Phạm vi một năm
1.009,00 ₩ - 1.691,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,35 T KRW
Số lượng trung bình
62,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 T | -10,03% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | -1,49% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 156,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | 162,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,13 Tr | -24,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,18 T | -8,64% |
Tổng tài sản | 120,12 T | -11,46% |
Tổng nợ | 10,80 T | -57,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 156,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 T | -4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -681,81 Tr | -10,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 T | -647,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 T | -361,66% |
Dòng tiền tự do | 1,50 T | 113,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
84