Trang chủ032080 • KOSDAQ
add
Aztech WB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.291,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.295,00 ₩ - 1.338,00 ₩
Phạm vi một năm
1.009,00 ₩ - 1.769,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,45 T KRW
Số lượng trung bình
49,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 T | -27,46% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -13,40% |
Thu nhập ròng | 414,93 Tr | 92,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 165,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,24 Tr | 44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,12 T | 22,03% |
Tổng tài sản | 118,73 T | -3,96% |
Tổng nợ | 12,06 T | -19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,93 Tr | 92,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -529,22 Tr | 42,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | 62,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 628,38 Tr | 196,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | 76,34% |
Dòng tiền tự do | 87,37 Tr | 103,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
87