Trang chủ032190 • KOSDAQ
add
DAOU DATA CORP
Giá đóng cửa hôm trước
11.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.640,00 ₩ - 11.780,00 ₩
Phạm vi một năm
9.550,00 ₩ - 12.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
446,96 T KRW
Số lượng trung bình
53,68 N
Tỷ số P/E
2,76
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 NT | 64,46% |
Chi phí hoạt động | 284,56 T | 37,02% |
Thu nhập ròng | 18,47 T | 125,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 115,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -252,64 T | 73,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,99 NT | 6,17% |
Tổng tài sản | 57,76 NT | 7,08% |
Tổng nợ | 51,29 NT | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,47 T | 125,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,59 T | 47,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,89 T | -134,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 NT | -17,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 525,62 T | 140,46% |
Dòng tiền tự do | 3,13 NT | 523,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
211