Trang chủ0321 • HKG
add
Texwinca Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T HKD
Số lượng trung bình
897,73 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 377,49 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 50,77 Tr | 132,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 104,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,40 Tr | 44,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 26,08% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 19,93% |
Tổng nợ | 3,35 T | 58,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,77 Tr | 132,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,96 Tr | -20,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,95 Tr | 15,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,50 Tr | 1.137,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,50 Tr | 307,48% |
Dòng tiền tự do | -69,00 Tr | -355,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
9.588