Trang chủ0321 • HKG
add
Texwinca Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T HKD
Số lượng trung bình
758,27 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
7,37%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 357,44 Tr | -27,24% |
Thu nhập ròng | 44,32 Tr | 334,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 329,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,18 Tr | 175,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -19,24% |
Tổng tài sản | 7,11 T | 2,33% |
Tổng nợ | 2,32 T | 19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,32 Tr | 334,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,33 Tr | -73,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,27 Tr | -209,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,02 Tr | 127,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,14 Tr | -133,01% |
Dòng tiền tự do | 31,38 Tr | 146,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
9.849