Trang chủ032300 • KOSDAQ
add
Korea Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.940,00 ₩ - 15.110,00 ₩
Phạm vi một năm
13.050,00 ₩ - 24.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
163,16 T KRW
Số lượng trung bình
20,72 N
Tỷ số P/E
54,57
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,79 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 8,04 T | 9,93% |
Thu nhập ròng | 514,67 Tr | -60,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -61,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,57 T | -26,72% |
Tổng tài sản | 117,09 T | -3,33% |
Tổng nợ | 45,68 T | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,67 Tr | -60,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 427,83 Tr | -77,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 920,74 Tr | 138,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -754,95 Tr | 79,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 596,28 Tr | 114,10% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | -153,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
288