Trang chủ032500 • KOSDAQ
add
KMW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.230,00 ₩ - 8.460,00 ₩
Phạm vi một năm
6.600,00 ₩ - 20.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
330,51 T KRW
Số lượng trung bình
165,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,80 T | 18,73% |
Chi phí hoạt động | 13,98 T | -18,45% |
Thu nhập ròng | -11,74 T | 17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,88 | 30,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,01 T | -29,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,71 T | -5,52% |
Tổng tài sản | 271,41 T | -3,99% |
Tổng nợ | 130,74 T | 45,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,74 T | 17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,85 T | 8,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | -79,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,55 T | 417,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,19 T | 186,06% |
Dòng tiền tự do | 8,49 T | 330,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
338