Trang chủ032540 • KOSDAQ
add
TJ Media
Giá đóng cửa hôm trước
4.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.870,00 ₩ - 4.915,00 ₩
Phạm vi một năm
4.530,00 ₩ - 6.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,26 T KRW
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
6,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,92 T | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 5,90 T | 3,41% |
Thu nhập ròng | 2,49 T | 114,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 109,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | -28,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,73 T | 34,19% |
Tổng tài sản | 124,72 T | -2,23% |
Tổng nợ | 39,39 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 T | 114,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 T | 84,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 T | -3.948,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | -32,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,34 Tr | -94,55% |
Dòng tiền tự do | 3,73 T | 41,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
216