Trang chủ032560 • KRX
add
Hwang Kum Steel & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.010,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.515,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,19 T KRW
Số lượng trung bình
29,43 N
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,58 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 6,54 T | 1,30% |
Thu nhập ròng | 5,51 T | 158,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 164,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 T | 81,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,36 T | 5,09% |
Tổng tài sản | 513,69 T | -1,06% |
Tổng nợ | 92,26 T | -21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 T | 158,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,33 T | 487,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,27 T | -502,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,67 T | -602,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,61 T | -19,64% |
Dòng tiền tự do | 16,65 T | 683,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
106