Trang chủ032580 • KOSDAQ
add
Fidelix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.236,00 ₩ - 1.382,00 ₩
Phạm vi một năm
1.032,00 ₩ - 2.215,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,24 T KRW
Số lượng trung bình
8,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,12 T | — |
Chi phí hoạt động | 9,19 T | — |
Thu nhập ròng | 425,03 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | — |
Tổng tài sản | 68,75 T | — |
Tổng nợ | 33,63 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 425,03 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,87 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,49 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | — |
Dòng tiền tự do | -5,40 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
67