Trang chủ0325 • HKG
add
Bloks Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,70 $
Mức chênh lệch một ngày
133,00 $ - 137,70 $
Phạm vi một năm
73,50 $ - 157,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,70 T HKD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,36 Tr | 110,80% |
Chi phí hoạt động | 170,87 Tr | 86,28% |
Thu nhập ròng | -71,58 Tr | -3.281,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,98 | -1.497,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,62 Tr | 198,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,30 Tr | 98,62% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 58,59% |
Tổng nợ | 3,21 T | 22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,58 Tr | -3.281,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,15 Tr | 13,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,83 Tr | -187,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 Tr | 58,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,94 Tr | 0,05% |
Dòng tiền tự do | 90,80 Tr | 212,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
709