Trang chủ032620 • KOSDAQ
add
UBCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.945,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.900,00 ₩ - 3.980,00 ₩
Phạm vi một năm
3.045,00 ₩ - 5.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,09 T KRW
Số lượng trung bình
203,00 N
Tỷ số P/E
169,36
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,31 T | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 22,00 T | -2,13% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | 845,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 845,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 31,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,52 T | -21,52% |
Tổng tài sản | 162,16 T | -3,52% |
Tổng nợ | 53,48 T | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | 845,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 T | 650,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 T | 19,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -527,15 Tr | -121,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | 63,07% |
Dòng tiền tự do | 2,99 T | 302,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
302