Trang chủ032620 • KOSDAQ
add
UBCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.385,00 ₩ - 3.435,00 ₩
Phạm vi một năm
3.140,00 ₩ - 7.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,47 T KRW
Số lượng trung bình
108,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,87 T | 23,90% |
Chi phí hoạt động | 22,09 T | 15,76% |
Thu nhập ròng | -629,55 Tr | -20,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | 2,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 39,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,50 T | -23,67% |
Tổng tài sản | 161,69 T | 5,30% |
Tổng nợ | 53,75 T | 55,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,55 Tr | -20,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 T | 42,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 T | -1.095,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -67,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | -275,90% |
Dòng tiền tự do | -421,35 Tr | -146,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
324