Trang chủ032680 • KOSDAQ
add
Softcen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
306,00 ₩ - 316,00 ₩
Phạm vi một năm
270,00 ₩ - 940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,51 T KRW
Số lượng trung bình
473,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,26 T | -17,95% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | -5,41% |
Thu nhập ròng | -33,03 Tr | -102,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -102,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 801,31 Tr | 29,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,91 T | 10,39% |
Tổng tài sản | 121,80 T | -1,51% |
Tổng nợ | 54,82 T | 43,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,03 Tr | -102,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,88 Tr | -91,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 T | -2.712,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,05 Tr | -107,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 T | -193,46% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | -455,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
25