Trang chủ032750 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Samjin
Giá đóng cửa hôm trước
4.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.230,00 ₩ - 4.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,74 T KRW
Số lượng trung bình
40,06 N
Tỷ số P/E
4,28
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,16 T | 36,16% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 1,67% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 205,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 177,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | 9.868,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,89 T | 18,91% |
Tổng tài sản | 126,16 T | 8,00% |
Tổng nợ | 19,55 T | -20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 205,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,90 T | -32,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,29 T | -25,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,77 Tr | 111,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,89 T | -49,20% |
Dòng tiền tự do | 8,99 T | -37,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
81