Trang chủ032790 • KOSDAQ
add
Mgen Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.133,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 ₩ - 1.148,00 ₩
Phạm vi một năm
1.094,00 ₩ - 2.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,90 T KRW
Số lượng trung bình
107,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,78 T | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 49,58% |
Thu nhập ròng | -695,00 Tr | 54,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 | 57,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,63 Tr | 172,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,32 T | -9,96% |
Tổng tài sản | 80,36 T | -2,94% |
Tổng nợ | 44,57 T | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -695,00 Tr | 54,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 T | -179,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 477,90 Tr | -66,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,35 T | -33,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 964,86 Tr | -85,60% |
Dòng tiền tự do | -201,83 Tr | 30,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
83