Trang chủ032790 • KOSDAQ
add
Mgen Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.215,00 ₩ - 1.292,00 ₩
Phạm vi một năm
851,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,96 T KRW
Số lượng trung bình
691,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,23 T | 81,80% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 2,27% |
Thu nhập ròng | 6,26 T | 134,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,33 | 119,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 203,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,14 T | -17,15% |
Tổng tài sản | 71,42 T | 6,14% |
Tổng nợ | 27,30 T | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 T | 134,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 T | -24,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,85 T | 519,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 T | -143,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 T | -65,82% |
Dòng tiền tự do | -504,64 Tr | -116,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
78