Trang chủ032850 • KOSDAQ
add
BITComputer
Giá đóng cửa hôm trước
5.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.310,00 ₩
Phạm vi một năm
4.405,00 ₩ - 6.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,77 T KRW
Số lượng trung bình
119,89 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | -9,20% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | -6,74% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | -25,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 | -17,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,24 T | -1,73% |
Tổng tài sản | 78,12 T | 0,28% |
Tổng nợ | 8,36 T | -23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | -25,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 817,24 Tr | 109,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 987,63 Tr | 710,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -202,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 666,29 Tr | 588,09% |
Dòng tiền tự do | 1,23 T | -64,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
130