Trang chủ032850 • KOSDAQ
add
BITComputer
Giá đóng cửa hôm trước
4.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.850,00 ₩ - 4.905,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 9.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,62 T KRW
Số lượng trung bình
98,52 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,43 T | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -11,33% |
Thu nhập ròng | 2,02 T | 101,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,90 | 82,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | 54,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,38 T | 20,98% |
Tổng tài sản | 78,63 T | 5,19% |
Tổng nợ | 8,91 T | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 T | 101,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 T | 1.198,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 788,33 Tr | 272,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | -40,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 T | 185,63% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 2.549,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
128