Trang chủ032860 • KOSDAQ
add
Lamy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.348,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.290,00 ₩ - 1.360,00 ₩
Phạm vi một năm
1.161,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,15 T KRW
Số lượng trung bình
128,54 N
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,66 T | -32,71% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -36,13% |
Thu nhập ròng | -3,49 T | 65,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | 48,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 T | 74,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -80,36% |
Tổng tài sản | 41,24 T | -5,42% |
Tổng nợ | 20,33 T | -22,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 T | 65,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,78 T | -372,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 T | 41,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,89 T | -14,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 T | -2.129,39% |
Dòng tiền tự do | -21,16 T | -433,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
52