Trang chủ0328 • HKG
add
Alco Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 13,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
379,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
266,73 N
Tỷ số P/E
41,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,86 Tr | 897,28% |
Tổng tài sản | 182,41 Tr | -35,61% |
Tổng nợ | 269,94 Tr | -74,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -87,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
15