Trang chủ032940 • KOSDAQ
add
Wonik Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.110,00 ₩ - 8.000,00 ₩
Phạm vi một năm
2.915,00 ₩ - 8.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,27 T KRW
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
5,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,59 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 15,47 T | 8,87% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | 191,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 185,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | -22,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | -45,32% |
Tổng tài sản | 373,11 T | 2,37% |
Tổng nợ | 95,88 T | -19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | 191,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 T | -164,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,09 T | -465,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 T | 216,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,79 T | -130,13% |
Dòng tiền tự do | -9,17 T | -709,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
87