Trang chủ032960 • KOSDAQ
add
Dongil Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.570,00 ₩ - 10.740,00 ₩
Phạm vi một năm
9.468,60 ₩ - 11.932,37 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,23 T KRW
Số lượng trung bình
3,25 N
Tỷ số P/E
264,31
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 4,58% |
Thu nhập ròng | 552,74 Tr | -52,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -50,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,06 Tr | -53,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,50 T | 2,95% |
Tổng tài sản | 70,23 T | 0,65% |
Tổng nợ | 4,27 T | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,74 Tr | -52,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | -21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,09 Tr | 97,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,21 Tr | 207,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 119,09% |
Dòng tiền tự do | 963,93 Tr | 26,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
125