Trang chủ032980 • KOSDAQ
add
ByOn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ₩
Phạm vi một năm
196,00 ₩ - 1.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,18 T | 172,98% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 17,99% |
Thu nhập ròng | -1,26 T | -30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,71 | 52,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,07 Tr | 194,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -41,74% |
Tổng tài sản | 83,93 T | 67,70% |
Tổng nợ | 57,54 T | 167,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 T | -30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,36 Tr | 192,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 T | 151,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -823,39 Tr | -170,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,25 Tr | 114,50% |
Dòng tiền tự do | 638,38 Tr | 124,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
8