Trang chủ032980 • KOSDAQ
add
ByOn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ₩
Phạm vi một năm
196,00 ₩ - 1.303,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 T | 265,71% |
Chi phí hoạt động | 8,03 T | 607,77% |
Thu nhập ròng | -8,64 T | -233,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,03 | 8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,01 T | -672,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -63,92% |
Tổng tài sản | 84,73 T | 222,78% |
Tổng nợ | 57,61 T | 778,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,64 T | -233,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,15 Tr | 45,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,93 Tr | 36,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,41 Tr | -71,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,45 Tr | -120,50% |
Dòng tiền tự do | 2,09 T | 416,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
14