Trang chủ032980 • KOSDAQ
add
ByOn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
791,00 ₩ - 883,00 ₩
Phạm vi một năm
605,00 ₩ - 1.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,59 T KRW
Số lượng trung bình
315,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 T | 173,87% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | 49,86% |
Thu nhập ròng | -563,12 Tr | 37,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,99 | 77,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 T | -94,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | 29,00% |
Tổng tài sản | 90,94 T | 215,70% |
Tổng nợ | 58,10 T | 745,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -563,12 Tr | 37,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,16 Tr | 169,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,03 T | -24.056,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,95 T | 17.483,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 786,31% |
Dòng tiền tự do | -2,65 T | -2.203,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
15