Trang chủ0329 • HKG
add
OCI International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
502,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
709,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,94 Tr | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 11,89 Tr | -48,80% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 149,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 150,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,00 N | 98,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,48 Tr | -0,57% |
Tổng tài sản | 308,48 Tr | -4,66% |
Tổng nợ | 37,84 Tr | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 149,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | -16,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,72 Tr | -4,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -888,00 N | 97,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,71 Tr | 71,14% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | 127,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26