Trang chủ033050 • KOSDAQ
add
Jeongmoon Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
861,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
849,00 ₩ - 870,00 ₩
Phạm vi một năm
698,00 ₩ - 1.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,02 T KRW
Số lượng trung bình
28,12 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,77 T | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 75,76% |
Thu nhập ròng | 844,35 Tr | 979,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 869,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 T | 8,78% |
Tổng tài sản | 87,29 T | -2,64% |
Tổng nợ | 31,17 T | -18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 844,35 Tr | 979,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 957,79 Tr | -67,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 345,48 Tr | 126,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,00 Tr | -31,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 T | -1,00% |
Dòng tiền tự do | -54,89 Tr | -102,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
88