Trang chủ033050 • KOSDAQ
add
Jeongmoon Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
919,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
899,00 ₩ - 922,00 ₩
Phạm vi một năm
698,00 ₩ - 960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,32 T KRW
Số lượng trung bình
18,28 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,83 T | 11,44% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 19,18% |
Thu nhập ròng | 493,58 Tr | -3,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -12,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | 60,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 T | -7,68% |
Tổng tài sản | 88,75 T | -4,23% |
Tổng nợ | 32,25 T | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,58 Tr | -3,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,14 Tr | -104,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -34,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,34 Tr | 75,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | -202,01% |
Dòng tiền tự do | -859,21 Tr | -195,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
83