Trang chủ033100 • KOSDAQ
add
Cheryong Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.800,00 ₩ - 32.550,00 ₩
Phạm vi một năm
26.450,00 ₩ - 100.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
515,60 T KRW
Số lượng trung bình
116,98 N
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,77 T | -22,81% |
Chi phí hoạt động | 10,90 T | 52,89% |
Thu nhập ròng | 10,52 T | -44,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,71 | -28,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,10 T | -47,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,37 T | 169,91% |
Tổng tài sản | 241,77 T | 52,37% |
Tổng nợ | 45,07 T | 33,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,52 T | -44,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,99 T | -13,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,37 T | 14,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,39 Tr | -27,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 T | -6,84% |
Dòng tiền tự do | 7,01 T | -19,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
201