Trang chủ033100 • KOSDAQ
add
Cheryong Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.700,00 ₩ - 45.150,00 ₩
Phạm vi một năm
18.650,00 ₩ - 100.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
714,08 T KRW
Số lượng trung bình
489,20 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,44 T | 66,08% |
Chi phí hoạt động | 9,93 T | 114,88% |
Thu nhập ròng | 20,45 T | 45,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,45 | -12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,02 T | 55,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,55 T | 231,26% |
Tổng tài sản | 220,70 T | 60,44% |
Tổng nợ | 34,52 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,45 T | 45,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,04 T | 217,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,43 T | -105,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,88 Tr | -23,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 T | 173,50% |
Dòng tiền tự do | 32,78 T | 349,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
199