Trang chủ033160 • KOSDAQ
add
MK Electron
Giá đóng cửa hôm trước
7.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.610,00 ₩ - 8.020,00 ₩
Phạm vi một năm
5.340,00 ₩ - 13.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,43 T KRW
Số lượng trung bình
99,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,55 T | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 8,95 T | 26,21% |
Thu nhập ròng | -15,85 T | 48,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 | 46,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,80 T | 34,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,14 T | 54,54% |
Tổng tài sản | 2,31 NT | 0,27% |
Tổng nợ | 1,40 NT | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,85 T | 48,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 T | 56,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,50 Tr | 93,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,39 T | -60,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,46 T | -48,13% |
Dòng tiền tự do | 8,62 T | 157,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
285