Trang chủ033160 • KOSDAQ
add
MK Electron
Giá đóng cửa hôm trước
6.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.760,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Phạm vi một năm
6.450,00 ₩ - 15.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,41 T KRW
Số lượng trung bình
469,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,14 T | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | 3,01% |
Thu nhập ròng | -7,79 T | -209,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | -183,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,01 T | 3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,35 T | -5,53% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | 2,29% |
Tổng nợ | 1,36 NT | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,79 T | -209,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,16 T | 139,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,35 T | -39,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 T | -98,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,36 T | 2,06% |
Dòng tiền tự do | -3,12 T | -130,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
285