Trang chủ033160 • KOSDAQ
add
MK Electron
Giá đóng cửa hôm trước
7.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.700,00 ₩ - 7.980,00 ₩
Phạm vi một năm
5.340,00 ₩ - 11.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,57 T KRW
Số lượng trung bình
61,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,65 T | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 7,13 T | 4,04% |
Thu nhập ròng | 386,15 Tr | 107,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 107,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 T | -70,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,08 T | 40,44% |
Tổng tài sản | 2,32 NT | -2,16% |
Tổng nợ | 1,40 NT | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,15 Tr | 107,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,69 T | -281,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,97 T | 91,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,33 T | -183,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,99 T | -1.224,16% |
Dòng tiền tự do | 8,06 T | 291,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
285