Trang chủ033170 • KOSDAQ
add
Signetics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
708,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
714,00 ₩ - 731,00 ₩
Phạm vi một năm
610,00 ₩ - 1.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,32 T KRW
Số lượng trung bình
212,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,51 T | -20,27% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -25,25% |
Thu nhập ròng | -32,54 T | -674,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,76 | -871,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 T | -77,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -90,93% |
Tổng tài sản | 105,31 T | -31,34% |
Tổng nợ | 36,10 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,54 T | -674,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,80 Tr | -103,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 T | 62,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,69 Tr | 98,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 T | 59,88% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | -85,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
107