Trang chủ033170 • KOSDAQ
add
Signetics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
677,00 ₩ - 710,00 ₩
Phạm vi một năm
610,00 ₩ - 1.396,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,38 T KRW
Số lượng trung bình
181,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,06 T | -27,39% |
Chi phí hoạt động | 938,26 Tr | -54,28% |
Thu nhập ròng | -11,08 T | -102,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,21 | -178,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,83 T | -286,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | -63,98% |
Tổng tài sản | 100,13 T | -34,68% |
Tổng nợ | 45,06 T | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,08 T | -102,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,87 T | -1.169,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,46 T | 2.601,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,95 T | 851,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 T | 833,14% |
Dòng tiền tự do | -5,49 T | -306,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
107