Trang chủ033180 • KRX
add
KH Feelux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.310,00 ₩
Phạm vi một năm
6.630,00 ₩ - 6.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,29 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,61 T | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 10,88 T | 5,71% |
Thu nhập ròng | -7,59 T | 82,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,17 | 83,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 34,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,43 T | -44,49% |
Tổng tài sản | 960,50 T | -5,49% |
Tổng nợ | 510,33 T | -13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 T | 82,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 T | -3,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,39 T | -31,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,47 T | 14,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 T | -38,70% |
Dòng tiền tự do | -9,46 T | -208,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
112