Trang chủ0331 • HKG
add
FSE Lifestyle Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 $
Mức chênh lệch một ngày
5,63 $ - 5,70 $
Phạm vi một năm
5,34 $ - 5,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T HKD
Số lượng trung bình
69,08 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
7,78%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 126,65 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | 122,84 Tr | 0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -5,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,64 Tr | -22,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,29 Tr | -20,03% |
Tổng tài sản | 3,95 T | -1,02% |
Tổng nợ | 2,96 T | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,84 Tr | 0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,83 Tr | -5,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,05 Tr | -16,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,36 Tr | 38,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,24 Tr | 240,74% |
Dòng tiền tự do | 95,37 Tr | -22,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
16.358