Trang chủ033230 • KOSDAQ
add
Insung Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Phạm vi một năm
1.411,00 ₩ - 3.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,91 T KRW
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,99 T | -17,38% |
Chi phí hoạt động | 10,08 T | -5,00% |
Thu nhập ròng | -3,37 T | 4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 | -15,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 T | -59,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,65 T | 167,42% |
Tổng tài sản | 216,26 T | 3,90% |
Tổng nợ | 130,30 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 T | 4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,76 T | 210,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,16 Tr | 83,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 T | 57,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,44 T | 13.404,80% |
Dòng tiền tự do | 11,67 T | 148,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
194