Trang chủ033240 • KRX
add
Jahwa Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.700,00 ₩ - 17.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.940,00 ₩ - 25.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
367,69 T KRW
Số lượng trung bình
132,78 N
Tỷ số P/E
34,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,20 T | -12,19% |
Chi phí hoạt động | 20,98 T | 19,71% |
Thu nhập ròng | 5,13 T | -55,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -49,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,77 T | -28,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,26 T | -16,67% |
Tổng tài sản | 682,66 T | -4,12% |
Tổng nợ | 277,80 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 T | -55,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,27 T | 108,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,59 T | 63,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,91 T | -211,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,15 T | 49,50% |
Dòng tiền tự do | 13,79 T | 188,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.045