Trang chủ033250 • KRX
add
Chasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.052,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.057,00 ₩ - 1.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.025,00 ₩ - 1.806,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,92 T KRW
Số lượng trung bình
594,79 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,17 T | 28,32% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 8,92% |
Thu nhập ròng | 4,90 T | 85,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,72 | 44,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | -4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 45,09% |
Tổng tài sản | 83,15 T | -1,32% |
Tổng nợ | 44,50 T | -16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,90 T | 85,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 T | 10,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,57 T | 554,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 T | -140,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 587,02 Tr | 3,17% |
Dòng tiền tự do | 2,39 T | -33,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
130