Trang chủ033270 • KRX
add
Korea United Pharm
Giá đóng cửa hôm trước
18.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.880,00 ₩ - 19.300,00 ₩
Phạm vi một năm
18.180,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
319,70 T KRW
Số lượng trung bình
31,21 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,19 T | — |
Chi phí hoạt động | 58,50 T | — |
Thu nhập ròng | 18,37 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 N | 51,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,64 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,84 T | — |
Tổng tài sản | 217,10 T | — |
Tổng nợ | 55,27 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,37 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,31 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,08 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,35 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 T | — |
Dòng tiền tự do | 10,65 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
936