Trang chủ033290 • KOSDAQ
add
Cowell Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.265,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Phạm vi một năm
1.826,00 ₩ - 2.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,19 T KRW
Số lượng trung bình
61,27 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,08 T | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 12,61 T | -3,39% |
Thu nhập ròng | 3,51 T | -32,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -29,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,46 T | -5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,18 T | -43,38% |
Tổng tài sản | 919,56 T | 1,38% |
Tổng nợ | 558,89 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 T | -32,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 T | -46,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,95 T | 51,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,51 T | -29,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | 83,51% |
Dòng tiền tự do | -19,99 T | -312,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
356