Trang chủ033290 • KOSDAQ
add
Cowell Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Phạm vi một năm
1.912,00 ₩ - 12.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,15 T KRW
Số lượng trung bình
236,53 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
12,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,49 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 12,38 T | -28,79% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | -78,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -77,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,36 T | -9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,66 T | -47,81% |
Tổng tài sản | 900,37 T | -20,04% |
Tổng nợ | 550,93 T | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | -78,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 T | -65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,66 T | 156,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,95 T | -117,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,12 T | 132,52% |
Dòng tiền tự do | -5,02 T | 87,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
344