Trang chủ033290 • KOSDAQ
add
Cowell Fashion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Phạm vi một năm
1.826,00 ₩ - 3.515,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,24 T KRW
Số lượng trung bình
37,65 N
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,82 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 12,92 T | 37,69% |
Thu nhập ròng | 7,62 T | -50,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -52,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,12 T | -6,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,42 T | -27,33% |
Tổng tài sản | 905,29 T | 2,19% |
Tổng nợ | 547,82 T | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 T | -50,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 T | -82,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,92 T | 85,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,01 Tr | -99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,48 Tr | -95,34% |
Dòng tiền tự do | 3,96 T | -95,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
356